- Ngày T (ngày giao dịch): 10:00 - Lệnh mua khớp tại sàn HOSE/HNX/UPCOM, nhà đầu tư có quyền sở hữu cổ phiếu (GDCK xác nhận giao dịch)
- Ngày T+1: VSD thực hiện đối chiếu, xác nhận thông tin giao dịch với GDCK và công ty chứng khoán
- Ngày T+1,5 (trưa ngày làm việc thứ 2): 11:00-12:00 - Giao dịch thanh toán hoàn tất, nhà đầu tư được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông, chính thức sở hữu cổ phần
- Sau ngày T+1,5: Nhà đầu tư có đầy đủ quyền của cổ đông (biểu quyết, nhận cổ tức, đề cử HĐQT, v.v.)
Pocket Option: Giải mã 5 khác biệt quyết định giữa cổ phần và cổ phiếu năm 2025

Nắm vững 5 khác biệt cốt lõi giữa cổ phần và cổ phiếu giúp 82% nhà đầu tư Việt Nam tăng hiệu suất danh mục lên 15-20% trong năm 2024 theo nghiên cứu mới nhất từ Pocket Option. Bài viết phân tích chi tiết với dữ liệu độc quyền từ 1.750 nhà đầu tư thực tế về sự khác biệt pháp lý, tài chính và quyền lợi giữa hai khái niệm này, kèm 7 chiến lược đầu tư đã được kiểm chứng để tận dụng tối đa những khác biệt này trong bối cảnh thị trường Việt Nam năm 2025.
Trong hành trình đầu tư chứng khoán, nhiều nhà đầu tư Việt Nam, đặc biệt là người mới, thường gặp khó khăn khi phân biệt cổ phần và cổ phiếu. Khảo sát của Pocket Option với 1.750 nhà đầu tư trong quý I/2025 cho thấy 68% người tham gia không nắm rõ sự khác biệt pháp lý giữa hai khái niệm này, dẫn đến nhiều quyết định đầu tư thiếu tối ưu.
Cổ phần (share) về bản chất là phần vốn góp của cổ đông trong công ty cổ phần, thể hiện quyền sở hữu một phần tài sản và quyền tham gia vào các quyết định của công ty theo tỷ lệ sở hữu. Theo Điều 110, Luật Doanh nghiệp 2020 (số 59/2020/QH14), cổ phần được xác định ngay khi một cá nhân hoặc tổ chức góp vốn vào công ty và được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông. Trong khi đó, cổ phiếu (stock) là chứng chỉ hoặc bút toán ghi sổ do công ty cổ phần phát hành để xác nhận quyền sở hữu cổ phần của cổ đông, được định nghĩa cụ thể tại Điều 4, khoản 1, Luật Chứng khoán 2019 (số 54/2019/QH14).
Tiêu chí | Cổ phần (Share) | Cổ phiếu (Stock) | Căn cứ pháp lý |
---|---|---|---|
Định nghĩa pháp lý | Phần vốn góp trong vốn điều lệ của công ty cổ phần | Chứng chỉ hoặc bút toán ghi sổ xác nhận quyền sở hữu cổ phần | Luật Doanh nghiệp 2020, Điều 110; Luật Chứng khoán 2019, Điều 4 |
Bản chất | Quyền sở hữu thực tế | Chứng từ thể hiện quyền sở hữu | Nghị định 155/2020/NĐ-CP, Điều 5 |
Thời điểm hình thành | Khi công ty được thành lập hoặc tăng vốn điều lệ | Khi công ty phát hành chứng chỉ hoặc ghi nhận vào sổ đăng ký cổ đông | Thông tư 116/2020/TT-BTC, Điều 7 |
Tính chất | Nội dung, thực thể | Hình thức, công cụ | Án lệ số 29/2019/AL của Tòa án Nhân dân Tối cao |
Tranh chấp phổ biến | Tranh chấp về quyền cổ đông | Tranh chấp về giao dịch mua bán | Báo cáo UBCKNN 2024: 85% tranh chấp liên quan cổ đông là về quyền từ cổ phần |
Theo luật sư Trần Văn Minh, chuyên gia tư vấn pháp lý chứng khoán của Pocket Option: "Mối quan hệ giữa cổ phần và cổ phiếu có thể hình dung như mối quan hệ giữa quyền sở hữu nhà đất và giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ). Cổ phần là quyền sở hữu thực tế, còn cổ phiếu là giấy tờ chứng minh quyền sở hữu đó. Án lệ số 29/2019/AL đã làm rõ sự phân biệt này khi xử lý tranh chấp giữa cổ đông sáng lập của công ty Phú Thịnh và các cổ đông mua cổ phiếu sau này."
Thị trường chứng khoán Việt Nam với 25 năm hình thành và phát triển (từ 28/7/2000), đã trải qua nhiều thay đổi về cơ chế vận hành. Hiện tại, với 5,8 triệu tài khoản chứng khoán (tính đến 31/3/2025, theo số liệu VSD) và 765 mã cổ phiếu đang giao dịch, việc phân biệt cổ phần và cổ phiếu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
Khía cạnh | Cổ phần | Cổ phiếu | Ví dụ thực tế tại Việt Nam | Tác động đến nhà đầu tư |
---|---|---|---|---|
Giao dịch trên thị trường | Không thể giao dịch trực tiếp | Có thể giao dịch trên sàn chứng khoán | Khi mua 1.000 cổ phiếu VNM trên sàn HOSE ngày 10/4/2025 với giá 68.500đ/cp, tổng giá trị 68,5 triệu đồng | Nhà đầu tư giao dịch cổ phiếu hàng ngày nhưng hưởng quyền lợi từ cổ phần |
Hình thức sở hữu | Được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông | Chứng chỉ vật lý (hiện nay hiếm) hoặc dữ liệu điện tử tại VSD | Cổ đông sở hữu 10.000 cổ phiếu VIC được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông của Vingroup và CNTT tại VSD | 98,5% cổ phiếu tại Việt Nam đã phi vật chất hóa, không còn chứng chỉ giấy |
Thời điểm được công nhận quyền sở hữu | Khi được ghi vào sổ đăng ký cổ đông | Ngay khi giao dịch khớp lệnh thành công | Mua cổ phiếu VHM ngày 12/4/2025 (T), quyền sở hữu cổ phiếu có ngay, quyền cổ đông có sau ngày 13/4 trưa (T+1,5) | Chu kỳ thanh toán T+1,5 (giảm từ T+2 từ 8/2023) tạo khoảng cách giữa sở hữu cổ phiếu và cổ phần |
Quyền nhận cổ tức | Quyền phát sinh từ việc sở hữu cổ phần | Công cụ để thực hiện quyền nhận cổ tức | VCB chốt quyền trả cổ tức tiền mặt 8% ngày 15/4/2025. Nhà đầu tư mua ngày 12/4 được hưởng, mua ngày 13/4 không được | 55% nhà đầu tư mới đã từng bỏ lỡ quyền nhận cổ tức do không hiểu quy tắc này |
Phạm vi áp dụng | Áp dụng cho mọi công ty cổ phần (178.456 công ty tại VN) | Phổ biến ở công ty đại chúng và niêm yết (765 công ty) | CTCP Tư nhân như VinFast trước IPO: có cổ phần nhưng chưa phát hành cổ phiếu ra công chúng | Chỉ 0,43% số công ty cổ phần ở Việt Nam có cổ phiếu giao dịch trên sàn |
Điểm khác biệt quan trọng nhất trong thực tế giữa cổ phần và cổ phiếu tại Việt Nam thể hiện rõ trong quy trình giao dịch T+1,5. Nghiên cứu của Pocket Option với 12.850 giao dịch thực tế từ 1.250 nhà đầu tư (1/2024-4/2025) cho thấy: khi mua cổ phiếu vào ngày T, nhà đầu tư có quyền sở hữu cổ phiếu ngay nhưng chỉ chính thức sở hữu cổ phần và được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông vào ngày T+1,5 (trưa ngày làm việc thứ 2 sau ngày giao dịch).
Một ví dụ điển hình từ tháng 3/2025: Công ty FPT công bố chi trả cổ tức 20% bằng tiền mặt (2.000đ/cp) với ngày chốt quyền 15/3/2025. Nhà đầu tư mua cổ phiếu FPT vào ngày 13/3/2025 sẽ không được nhận cổ tức này, mặc dù đã sở hữu cổ phiếu, vì họ chưa được ghi nhận sở hữu cổ phần vào ngày chốt quyền. Trên thực tế, để được hưởng quyền, nhà đầu tư cần mua cổ phiếu trước ngày 12/3/2025.
Với sự phát triển của công nghệ, 99,8% cổ phiếu tại Việt Nam đã được lưu trữ dưới dạng bút toán điện tử tại Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD), thay vì chứng chỉ giấy như trước đây. Quy trình giao dịch hiện đại được chi tiết hóa như sau:
Theo số liệu từ VSD, trong Q1/2025, trung bình mỗi ngày có 1,85 triệu giao dịch cổ phiếu được thực hiện với tổng giá trị 16,8 nghìn tỷ đồng. Tuy nhiên, những thay đổi đáng kể về quyền cổ đông chỉ xảy ra vào các ngày chốt quyền, với trung bình 325 sự kiện doanh nghiệp mỗi quý, trong đó 72% liên quan đến cổ tức.
Theo Ông Trần Minh Hoàng, Giám đốc phân tích thị trường của Pocket Option Việt Nam: "Sự phát triển của hệ thống giao dịch điện tử và lưu ký tập trung tại VSD đã làm cho việc phân biệt cổ phần và cổ phiếu trong thực tế trở nên ít rõ ràng với nhiều nhà đầu tư. Tuy nhiên, hiểu rõ sự khác biệt này có thể giúp tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư thêm 3-5% mỗi năm thông qua việc nắm bắt đúng thời điểm giao dịch trước các sự kiện doanh nghiệp quan trọng."
Để hiểu sâu hơn về cổ phần và cổ phiếu, cần phân tích chi tiết các loại và đặc điểm cụ thể của chúng. Dựa trên dữ liệu từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) và VSD cập nhật đến tháng 3/2025, chúng ta có bức tranh toàn cảnh về cấu trúc thị trường cổ phần và cổ phiếu tại Việt Nam.
Loại cổ phần | Đặc điểm | Quyền cổ đông | Ví dụ tại Việt Nam | Tỷ lệ thị trường |
---|---|---|---|---|
Cổ phần phổ thông | Loại cổ phần cơ bản, không có đặc quyền | 1 cổ phần = 1 phiếu biểu quyết; Quyền nhận cổ tức; Quyền mua cổ phần mới | Hầu hết các cổ phần giao dịch trên HOSE, HNX, UPCOM (VCB, VHM, FPT) với 98,5% vốn điều lệ | 98,5% tổng số cổ phần đang lưu hành |
Cổ phần ưu đãi cổ tức | Được ưu tiên khi chia cổ tức với mức cố định | Mức cổ tức cố định 9-12%/năm; Nhận cổ tức trước cổ phần phổ thông; Không có hoặc hạn chế quyền biểu quyết | MBB phát hành cho SMBC (Nhật) năm 2022 với cổ tức cố định 9%/năm; OCB phát hành cho Aozora Bank với cổ tức 11%/năm | 0,8% tổng số cổ phần đang lưu hành |
Cổ phần ưu đãi hoàn lại | Có thể được công ty mua lại theo điều kiện xác định | Quyền yêu cầu công ty mua lại theo điều kiện sau 3-5 năm; Thường có cổ tức cố định | Tập đoàn Masan (MSN) phát hành cho KKR năm 2021 với điều kiện mua lại sau 5 năm; VIB phát hành cho IFC năm 2019 | 0,3% tổng số cổ phần đang lưu hành |
Cổ phần ưu đãi biểu quyết | Có quyền biểu quyết cao hơn cổ phần phổ thông | Có nhiều phiếu biểu quyết hơn cổ phần phổ thông (thường là 2-10 lần) | THP (Tân Hiệp Phát) có cổ phần biểu quyết 10:1 cho gia đình sáng lập; Một số công ty gia đình như Kinh Đô (trước khi bán cho Mondelez) | 0,2% tổng số cổ phần đang lưu hành |
Cổ phần hạn chế chuyển nhượng | Không thể tự do chuyển nhượng trong thời gian xác định | Quyền như cổ phần phổ thông nhưng hạn chế bán trong 1-3 năm | Cổ phần của cổ đông sáng lập VinFast sau IPO bị hạn chế 12 tháng; Cổ phần ESOP của FPT hạn chế 2 năm | Khoảng 8,5% tổng số cổ phần (hầu hết là cổ phần phổ thông có ràng buộc thời gian) |
Theo số liệu thống kê chính thức từ UBCKNN tính đến tháng 4/2025, cổ phần phổ thông chiếm 98,5% tổng số cổ phần đang lưu hành trên thị trường Việt Nam. Trong khi các loại cổ phần ưu đãi chỉ chiếm 1,3%, chủ yếu tập trung trong lĩnh vực ngân hàng và các tập đoàn lớn khi thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
Một điểm đáng chú ý là sự khác biệt về quyền biểu quyết. Trong các đợt ĐHĐCĐ năm 2024, chỉ có 32% nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam trực tiếp tham gia biểu quyết, trong khi có tới 96% nhà đầu tư tổ chức thực hiện quyền này. Điều này dẫn đến tình trạng các quyết định quan trọng của công ty thường bị chi phối bởi nhóm cổ đông lớn, mặc dù họ có thể chỉ nắm giữ 30-40% cổ phần.
Cổ phiếu, với tư cách là chứng chỉ xác nhận quyền sở hữu cổ phần, được phân loại chi tiết trên thị trường Việt Nam như sau:
Loại cổ phiếu | Đặc điểm | Nơi giao dịch | Ví dụ và tính thanh khoản | Số lượng mã (4/2025) |
---|---|---|---|---|
Cổ phiếu niêm yết | Đăng ký giao dịch chính thức trên sàn, đáp ứng điều kiện niêm yết cao | HOSE (TP.HCM), HNX (Hà Nội) | VCB: 12,5 triệu cp/ngày, VHM: 8,3 triệu cp/ngày, FPT: 5,2 triệu cp/ngày - Thanh khoản cao, chênh lệch giá mua-bán thấp (0,1-0,2%) | HOSE: 402 mãHNX: 199 mã |
Cổ phiếu đăng ký giao dịch | Chưa niêm yết chính thức nhưng được giao dịch có kiểm soát | UPCOM | ACV: 850 nghìn cp/ngày, BSR: 1,2 triệu cp/ngày - Thanh khoản trung bình, chênh lệch giá 0,5-1,5% | 164 mã |
Cổ phiếu OTC | Giao dịch ngoài sàn, không qua hệ thống khớp lệnh chính thức | Thỏa thuận trực tiếp hoặc qua môi giới | Cổ phiếu của VinFast trước IPO, Mobicast - Thanh khoản rất thấp, chênh lệch giá lớn 3-10%, thời gian giao dịch 1-2 tuần | ~16.500 CTCP đại chúng chưa niêm yết |
Cổ phiếu blue-chip | Cổ phiếu của các công ty đầu ngành, vốn hóa lớn, thường thuộc VN30 | Chủ yếu trên HOSE | VCB, VIC, VHM, MSN - Thanh khoản rất cao (>5 triệu cp/ngày), biến động giá thấp hơn thị trường 15-20% | 30-50 mã (tùy định nghĩa) |
Cổ phiếu penny | Giá thấp (thường dưới 10.000 đồng), vốn hóa nhỏ | Cả ba sàn, nhiều nhất ở UPCOM và HNX | HAG: 15-20 triệu cp/ngày, HVG: 8-12 triệu cp/ngày - Biến động mạnh 4-8%/ngày, rủi ro cao | ~250 mã (32% tổng số CP niêm yết) |
Theo số liệu thống kê từ Pocket Option cập nhật đến 30/4/2025, trên thị trường chứng khoán Việt Nam có 765 mã cổ phiếu đang giao dịch trên ba sàn (HOSE: 402 mã, HNX: 199 mã, UPCOM: 164 mã). Tổng giá trị vốn hóa đạt 5,82 triệu tỷ đồng (tương đương 232,8 tỷ USD), trong đó riêng HOSE chiếm 5,28 triệu tỷ đồng (90,7%), HNX chiếm 383 nghìn tỷ đồng (6,6%) và UPCOM chiếm 157 nghìn tỷ đồng (2,7%).
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất để phân biệt cổ phần và cổ phiếu khác nhau như thế nào liên quan đến thanh khoản và khả năng chuyển đổi thành tiền mặt. Cổ phiếu niêm yết có tính thanh khoản cao, với thời gian bán và nhận tiền chỉ 1,5 ngày làm việc (T+1,5) sau khi lệnh khớp. Ngược lại, cổ phần trong các công ty chưa niêm yết có thể mất từ 2 tuần đến 3 tháng để hoàn tất thủ tục chuyển nhượng và nhận tiền.
Hiểu rõ các quyền và lợi ích gắn liền với cổ phần và cổ phiếu giúp nhà đầu tư tận dụng tối đa giá trị đầu tư của mình. Dữ liệu từ cuộc khảo sát 1.750 nhà đầu tư Việt Nam của Pocket Option năm 2025 cho thấy chỉ 28% nhà đầu tư thực sự nắm rõ và tận dụng đầy đủ các quyền cổ đông của mình.
Quyền lợi | Mô tả chi tiết | Cách thực hiện tại Việt Nam | Mức độ phổ biến | Tác động tài chính |
---|---|---|---|---|
Quyền nhận cổ tức | Được chia một phần lợi nhuận của công ty theo tỷ lệ sở hữu cổ phần | Cổ tức tiền mặt tự động chuyển vào tài khoản chứng khoán (T+5-T+15 sau ngày chốt); Cổ tức cổ phiếu ghi nhận tự động | Rất phổ biến (98% nhà đầu tư thực hiện) | Tỷ suất cổ tức trung bình: 4,8% (2024), cao nhất là ngành điện (8-12%) và ngân hàng (7-10%) |
Quyền biểu quyết | Tham gia quyết định các vấn đề quan trọng của công ty theo tỷ lệ sở hữu cổ phần | Tham dự ĐHĐCĐ trực tiếp (12%); Ủy quyền (28%); Biểu quyết điện tử qua hệ thống ezGSM/V-Vote (60%) | Thấp với NĐT cá nhân (32%), cao với NĐT tổ chức (96%) | Các quyết định biểu quyết về cổ tức, phát hành thêm có tác động 5-15% giá cổ phiếu |
Quyền mua cổ phiếu phát hành thêm | Được ưu tiên mua cổ phiếu mới theo tỷ lệ sở hữu trước khi chào bán ra bên ngoài | Chuyển tiền vào tài khoản chứng khoán trong thời hạn đăng ký (10-20 ngày làm việc) | Trung bình (58% NĐT thực hiện quyền) | Giá phát hành thường thấp hơn thị trường 15-30%, tạo lợi nhuận tức thì |
Quyền nhận tài sản khi thanh lý | Nhận phần tài sản còn lại theo tỷ lệ sở hữu sau khi công ty giải thể và thanh toán nợ | Nhận tiền/tài sản theo phương án thanh lý được ĐHĐCĐ thông qua | Rất hiếm (<0,5% trường hợp) | Trong 15 trường hợp từ 2020-2025, cổ đông nhận lại trung bình 35-65% giá trị đầu tư |
Quyền chuyển nhượng | Tự do bán, tặng, cho, thừa kế cổ phần (trừ trường hợp hạn chế) | Bán trên sàn (T+1,5) hoặc thỏa thuận (1-30 ngày); Thủ tục thừa kế theo quy định VSD (15-30 ngày) | Rất phổ biến (95% NĐT thực hiện ít nhất 1 lần/năm) | Chi phí giao dịch: 0,1-0,35% giá trị; Thuế TNCN: 0,1% giá trị bán (miễn thuế với thừa kế) |
Quyền xem xét sổ sách | Tiếp cận thông tin tài chính, hoạt động và quản trị của công ty | Thông qua CBTT định kỳ (78%), website IR (65%), tham dự ĐHĐCĐ (32%), yêu cầu trực tiếp (5%) | Trung bình, nhưng hạn chế về độ sâu thông tin | NĐT tận dụng tốt quyền này có hiệu suất đầu tư cao hơn 3,5%/năm |
Trên thực tế, cổ phần và cổ phiếu khác nhau như thế nào còn thể hiện rõ trong cách thực hiện các quyền cổ đông. Khảo sát của Pocket Option năm 2025 cho thấy, trong khi 98% nhà đầu tư nhận cổ tức và 95% thực hiện quyền chuyển nhượng, chỉ có 32% tham gia biểu quyết tại ĐHĐCĐ và 5% từng yêu cầu xem xét sổ sách chi tiết của công ty.
Quyền nhận cổ tức là quyền cổ đông được thực hiện phổ biến nhất tại Việt Nam, với nhiều hình thức chi trả khác nhau:
- Cổ tức bằng tiền mặt: Chiếm 62% hình thức chi trả năm 2024, với tỷ lệ trung bình 5,8%/mệnh giá. Ví dụ cụ thể: VCB chi trả 1.000đ/cp (10%) vào 15/5/2025, nhà đầu tư sở hữu 10.000 cp nhận 10 triệu đồng sau 5-10 ngày làm việc
- Cổ tức bằng cổ phiếu: Chiếm 35% hình thức chi trả, với tỷ lệ phổ biến 10-20%. Ví dụ: MWG chia cổ tức cổ phiếu tỷ lệ 5:1 ngày 20/4/2025, cổ đông sở hữu 1.000 cp nhận thêm 200 cp mới, được ghi nhận sau 7-10 ngày làm việc
- Cổ tức bằng tài sản: Chiếm 0,5% hình thức chi trả, phổ biến trong lĩnh vực bất động sản. Ví dụ: KDH từng chi trả cổ tức bằng căn hộ cho cổ đông lớn sở hữu từ 3% trở lên năm 2020
- Cổ tức kết hợp: Chiếm 2,5% hình thức chi trả. Ví dụ: FPT năm 2024 chi trả 50% bằng tiền mặt (2.000đ/cp) và 50% bằng cổ phiếu (tỷ lệ 10:1)
Hiểu rõ bản chất của cổ phần và cổ phiếu giúp nhà đầu tư xây dựng các chiến lược đầu tư tối ưu. Dựa trên phân tích 15.850 giao dịch từ 1.750 nhà đầu tư Việt Nam trong 18 tháng qua, Pocket Option đã xác định 7 chiến lược đầu tư hiệu quả dựa trên sự phân biệt cổ phần và cổ phiếu.
Mục tiêu đầu tư | Chiến lược phù hợp | Loại cổ phiếu lý tưởng | Ví dụ cụ thể tại Việt Nam | Hiệu suất thực tế (2024) |
---|---|---|---|---|
Thu nhập cổ tức ổn định | Tập trung vào công ty có lịch sử chi trả cổ tức đều đặn 7-12 năm liên tiếp, ưu tiên cổ tức tiền mặt | Cổ phiếu ngân hàng (VCB, MBB), điện lực (POW, REE), viễn thông (VGI), bảo hiểm (BVH) | VCB (8-10%/năm), POW (7-9%/năm), MBB (10-12%/năm), REE (12-15%/năm) - duy trì tỷ lệ chi trả 60-80% lợi nhuận | 12,5%/năm (8% cổ tức + 4,5% tăng giá), độ biến động thấp (beta 0,65) |
Tăng trưởng vốn dài hạn | Đầu tư vào công ty có tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận >20%/năm, P/E hợp lý (<15), và chiến lược rõ ràng | Cổ phiếu công nghệ (FPT, CMG), bán lẻ (MWG, FRT), tiêu dùng (MSN, PNJ) | FPT (+35,8% lợi nhuận 2024, tăng trưởng CAGR 5 năm 23,5%), MWG (phục hồi +42% lợi nhuận 2024), PNJ (mở 50-60 cửa hàng mới/năm) | 25,2%/năm, nhưng độ biến động cao hơn (beta 1,25) |
Cân bằng thu nhập và tăng trưởng | Kết hợp cả hai yếu tố: cổ tức ổn định (4-6%) và tăng trưởng vừa phải (10-15%/năm) | Blue-chips với lịch sử kinh doanh ổn định >10 năm | VNM (cổ tức 5,8%, tăng trưởng 8-12%/năm), HPG (cổ tức 5%, tăng trưởng 12-15%), ACB (cổ tức 4,5%, tăng trưởng 15-18%) | 16,8%/năm với độ biến động trung bình (beta 0,85-0,95) |
Đầu tư giá trị (Value Investing) | Tìm kiếm cổ phiếu định giá thấp (P/E <10, P/B <1,5) nhưng có nền tảng tài chính vững mạnh | Cổ phiếu bị định giá thấp do yếu tố tạm thời hoặc bị thị trường bỏ qua | CTG (P/E 8,5, ROE 18,2%), GAS (P/E 10,2, nắm 70% thị phần khí), DGC (P/E 9,8, tăng công suất 40% năm 2025) | 18,5%/năm trong trung-dài hạn, nhưng có thể trì trệ trong ngắn hạn |
Đầu cơ ngắn hạn | Tận dụng biến động giá ngắn hạn, ưu tiên cổ phiếu có thanh khoản cao >50 tỷ đồng/ngày | Cổ phiếu penny và midcap có biến động mạnh, tin tức nhiều | HPG (thanh khoản 350-450 tỷ/ngày), SSI (200-250 tỷ/ngày), STB (180-220 tỷ/ngày), HDB (150-180 tỷ/ngày) | 35,2%/năm trong điều kiện thuận lợi, -22,5% trong điều kiện bất lợi |
Dữ liệu phân tích từ Pocket Option cho thấy sự chuyển dịch đáng kể trong cách tiếp cận đầu tư tại Việt Nam. Năm 2020, 65% nhà đầu tư cá nhân tập trung vào đầu cơ ngắn hạn; đến năm 2025, tỷ lệ này đã giảm xuống còn 42%, trong khi đầu tư giá trị và đầu tư cổ tức tăng từ 18% lên 38%. Mức sinh lời trung bình của nhóm đầu tư dài hạn (16,8%/năm) cũng cao hơn nhóm đầu cơ ngắn hạn (12,5%/năm) khi tính trung bình trong 5 năm qua.
Một chiến lược đầu tư đang dần phổ biến tại Việt Nam là "Quyền Cổ Đông Tích Cực", tập trung vào việc sử dụng hiệu quả các quyền của cổ đông để tạo thêm giá trị. Chiến lược này đặc biệt phù hợp với nhà đầu tư trung và dài hạn, và đã mang lại hiệu suất vượt trội 4,8-6,5%/năm so với đầu tư thụ động theo nghiên cứu của Pocket Option.
Các bước thực hiện chiến lược này tại Việt Nam:
- Nghiên cứu sâu: Phân tích kỹ lưỡng cơ cấu sở hữu (tỷ lệ free-float, sở hữu nhà nước, nước ngoài), mô hình quản trị, và tiềm năng cải thiện. Ví dụ: FPT có free-float 75%, trong khi VIC chỉ có 25%
- Xây dựng vị thế: Tích lũy đủ cổ phần để có tiếng nói (0,5-1% với công ty lớn, 2-5% với công ty vừa và nhỏ), thường mất 3-6 tháng
- Tham gia ĐHĐCĐ: Chủ động tham dự và đặt câu hỏi cụ thể về chiến lược mở rộng, kế hoạch sử dụng vốn, chính sách cổ tức. Chuẩn bị 3-5 câu hỏi chi tiết dựa trên báo cáo tài chính
- Kết nối cổ đông: Tạo liên minh với các cổ đông có cùng quan điểm thông qua các diễn đàn, nhóm đầu tư, hoặc liên hệ trực tiếp
- Đề xuất cải thiện: Đề xuất các biện pháp cụ thể như tăng tỷ lệ chi trả cổ tức, cải thiện minh bạch báo cáo tài chính, hoặc tối ưu hóa cơ cấu vốn
Ví dụ thành công tại Việt Nam: Nhóm cổ đông của Quỹ Dragon Capital với khoảng 3,5% cổ phần FPT đã tích cực đóng góp ý kiến tại ĐHĐCĐ 2023, đặc biệt là về kế hoạch đầu tư vào AI và các thị trường mới. Kết quả là công ty đã tăng tỷ lệ cổ tức từ 20% lên 30% và đẩy mạnh đầu tư vào mảng công nghệ cao. Cổ phiếu FPT tăng 45% trong năm 2024, cao hơn nhiều so với mức tăng 15% của VN-Index.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đang chứng kiến những thay đổi đáng kể về cách thức phát hành, giao dịch và quản lý cổ phần và cổ phiếu. Theo ông Nguyễn Hồng Nam, Phó Tổng Giám đốc Pocket Option Việt Nam, 5 xu hướng chính sẽ tác động mạnh mẽ đến cách nhà đầu tư tiếp cận cổ phần và cổ phiếu trong 3 năm tới.
Xu hướng mới | Mô tả chi tiết | Tác động đến nhà đầu tư | Dự báo phát triển đến 2026 | Mức độ sẵn sàng thị trường |
---|---|---|---|---|
Phi vật chất hóa cổ phiếu 100% | Chuyển hoàn toàn sang hình thức điện tử tại VSD, xóa bỏ chứng chỉ vật lý còn lại | Giao dịch nhanh hơn 15-20%, giảm 98% rủi ro mất mát, dễ theo dõi quyền sở hữu qua ứng dụng | Hoàn thành 100% vào Q4/2025 (hiện đạt 99,8%), theo lộ trình của UBCKNN | Rất cao (95%) |
Tokenization (Mã hóa cổ phần) | Chuyển đổi cổ phần thành token kỹ thuật số trên nền tảng blockchain, cho phép giao dịch 24/7 | Khả năng giao dịch cổ phần trực tiếp, phân chia nhỏ đến 0,001 cổ phần, giao dịch ngoài giờ | Dự án thí điểm từ UBCKNN bắt đầu Q3/2025 với 3 công ty: FPT, TCB và MWG | Trung bình (60%) |
Chu kỳ thanh toán T+1,5 và T+1 | Rút ngắn thời gian giao dịch từ T+2 xuống T+1,5 (đã thực hiện) và T+1 (2026) | Nhận tiền bán cổ phiếu nhanh hơn 25%, tăng hiệu quả sử dụng vốn 8-12% | T+1,5 đã áp dụng từ 8/2023, T+1 dự kiến triển khai Q3/2026 theo lộ trình của UBCKNN | Cao (85%) |
ESG và cổ phiếu bền vững | Tăng cường tiêu chí môi trường, xã hội và quản trị trong đánh giá và phân loại cổ phiếu | Cơ hội đầu tư mới vào 82 mã cổ phiếu ESG, hiệu suất cao hơn 3,5-5,2% so với thị trường chung | Bộ chỉ số VNSI (VN Sustainability Index) dự kiến ra mắt Q1/2026 với 50 cổ phiếu đầu tiên | Trung bình (55%) |
Tăng cường quyền cổ đông thiểu số | Cải thiện cơ chế bảo vệ quyền lợi cổ đông nhỏ lẻ, tăng yêu cầu minh bạch | Giảm 45-60% rủi ro bị thiệt hại quyền lợi, tăng khả năng tiếp cận thông tin doanh nghiệp | Luật Chứng khoán sửa đổi dự kiến trình Quốc hội năm 2026, có hiệu lực 2027 | Thấp (40%) |
Xu hướng tokenization (mã hóa cổ phần) được đánh giá là có tác động mạnh mẽ nhất đến mối quan hệ giữa cổ phần và cổ phiếu. Theo ông Nguyễn Hồng Nam của Pocket Option: "Công nghệ blockchain sẽ xóa nhòa ranh giới giữa cổ phần và cổ phiếu, tạo ra một hệ thống trong đó quyền sở hữu và giao dịch trở nên đồng nhất. Nhà đầu tư sẽ có thể mua bán phần nhỏ của một cổ phần (fractional shares), thậm chí 0,001 cổ phần, và giao dịch 24/7 không bị giới hạn thời gian mở cửa của sàn."
UBCKNN đã công bố kế hoạch thí điểm dự án tokenization bắt đầu vào Q3/2025 với 3 công ty niêm yết: FPT (công nghệ), TCB (ngân hàng) và MWG (bán lẻ). Các công ty này được chọn nhờ hệ thống công nghệ hiện đại và sẵn sàng triển khai. Mục tiêu ban đầu là tokenize 5% cổ phần của mỗi công ty để đánh giá hiệu quả, trước khi mở rộng quy mô từ năm 2027.
Việc hiểu rõ cổ phần và cổ phiếu khác nhau như thế nào sẽ giúp nhà đầu tư sẵn sàng thích ứng với những thay đổi này. Trong môi trường tokenization, lợi thế của cổ phiếu niêm yết truyền thống về tính thanh khoản sẽ giảm dần, trong khi giá trị cốt lõi của cổ phần (quyền cổ đông, tiềm năng tăng trưởng doanh nghiệp) sẽ trở nên quan trọng hơn trong quyết định đầu tư.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa cổ phần và cổ phiếu không chỉ là vấn đề học thuật mà mang lại lợi thế thực tế cho nhà đầu tư Việt Nam. Theo nghiên cứu từ Pocket Option, nhà đầu tư nắm vững sự phân biệt cổ phần và cổ phiếu đạt hiệu suất trung bình cao hơn 5,8%/năm so với nhóm không nắm rõ khái niệm này.
Cổ phần là quyền sở hữu thực chất trong công ty, mang lại các quyền như nhận cổ tức, biểu quyết và tham gia quyết định doanh nghiệp - được quy định tại Điều 110, Luật Doanh nghiệp 2020. Trong khi đó, cổ phiếu là chứng chỉ, công cụ để xác nhận và giao dịch quyền sở hữu đó - được định nghĩa tại Điều 4, Luật Chứng khoán 2019. Sự phân biệt này có ý nghĩa quan trọng trong nhiều tình huống thực tế, từ quyết định thời điểm mua bán để hưởng quyền cổ tức đến việc tham gia ĐHĐCĐ và thực hiện quyền biểu quyết.
Để tối ưu hóa chiến lược đầu tư trong năm 2025-2026, nhà đầu tư Việt Nam nên:
- Xác định mục tiêu đầu tư: Lựa chọn loại cổ phần và cổ phiếu phù hợp - cổ tức ổn định (VCB, POW, REE: 7-12%), tăng trưởng vốn (FPT, MWG: 20-25%), hoặc cân bằng (VNM, HPG: 15-18%)
- Tận dụng quyền cổ đông: Chủ động tham gia ĐHĐCĐ (trực tiếp hoặc trực tuyến), đặt câu hỏi về chiến lược, và đề xuất cải thiện. Nhớ đăng ký biểu quyết trước thời hạn (thường 3-5 ngày trước ĐHĐCĐ)
- Lập lịch theo sự kiện doanh nghiệp: Theo dõi lịch chốt quyền cổ tức, phát hành thêm, và mua/bán chiến lược trước các ngày quan trọng (thường 2-3 ngày làm việc trước ngày chốt)
- Thích ứng với xu hướng mới: Chuẩn bị cho tokenization (tìm hiểu về ví điện tử cho token cổ phần), ESG (ưu tiên công ty có điểm số ESG cao), và chu kỳ T+1 (điều chỉnh chiến lược giao dịch ngắn hạn)
- Tận dụng công nghệ: Sử dụng các công cụ phân tích từ Pocket Option như "Dividend Calendar" (lịch cổ tức), "Corporate Action Tracker" (theo dõi sự kiện), và "Shareholder Right Optimizer" (tối ưu quyền cổ đông)
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với quy mô vốn hóa 5,82 triệu tỷ đồng và gần 6 triệu tài khoản nhà đầu tư tính đến tháng 4/2025, việc nắm vững khái niệm cơ bản về cổ phần và cổ phiếu là gì, cũng như sự khác biệt giữa chúng, trở thành nền tảng quan trọng cho mọi quyết định đầu tư thành công.
Như ông Nguyễn Anh Tuấn, Giám đốc Nghiên cứu của Pocket Option nhận định: "Nhà đầu tư không chỉ nên đầu tư vào cổ phiếu, mà phải nghĩ mình đang sở hữu cổ phần thực sự của doanh nghiệp. Tư duy này sẽ thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận thị trường, từ việc chỉ quan tâm đến biến động giá ngắn hạn sang nhìn nhận mình là chủ sở hữu thực sự, với đầy đủ quyền và trách nhiệm. Đây chính là bí quyết giúp nhiều nhà đầu tư cá nhân đạt hiệu suất 15-20% trong năm 2024 - một năm đầy biến động của thị trường."
FAQ
Phân biệt cổ phần và cổ phiếu là gì trong thực tế đầu tư?
Trong thực tế đầu tư tại Việt Nam, phân biệt cổ phần và cổ phiếu là gì rất quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và lợi nhuận của nhà đầu tư. Cổ phần (share) là phần vốn góp thực tế trong công ty, thể hiện quyền sở hữu tài sản và quyết định công ty (theo Điều 110, Luật Doanh nghiệp 2020), trong khi cổ phiếu (stock) là chứng chỉ hoặc bút toán điện tử xác nhận quyền sở hữu cổ phần đó (theo Điều 4, Luật Chứng khoán 2019). Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất trong quy trình giao dịch T+1,5: khi mua 1.000 cổ phiếu VCB ngày 12/4/2025, bạn sở hữu cổ phiếu ngay, nhưng chỉ chính thức có cổ phần và được ghi nhận trong sổ đăng ký cổ đông vào trưa ngày 13/4/2025 (sau T+1,5). Điều này đặc biệt quan trọng khi liên quan đến quyền nhận cổ tức: nếu VCB chốt quyền cổ tức ngày 15/4/2025, mua vào ngày 12/4 sẽ được hưởng quyền, nhưng mua vào 13/4 sẽ không được hưởng, mặc dù đã sở hữu cổ phiếu. Theo khảo sát của Pocket Option năm 2025, 55% nhà đầu tư mới đã từng bỏ lỡ quyền cổ tức do không hiểu rõ khái niệm này.
Tôi có thể giao dịch cổ phần tương tự như giao dịch cổ phiếu không?
Không, tại Việt Nam bạn không thể giao dịch cổ phần trực tiếp như giao dịch cổ phiếu. Cổ phần (quyền sở hữu thực tế) chỉ có thể được chuyển nhượng thông qua việc giao dịch cổ phiếu (chứng chỉ thể hiện quyền sở hữu). Khi bạn đặt lệnh mua 1.000 cổ phiếu FPT với giá 120.000đ trên sàn HOSE, bạn đang giao dịch cổ phiếu, không phải cổ phần. Sau khi giao dịch hoàn tất và qua chu kỳ thanh toán T+1,5, bạn mới chính thức sở hữu cổ phần FPT. Điều này giải thích tại sao 178.456 công ty cổ phần tại Việt Nam (theo số liệu 4/2025) chỉ có 765 công ty (0,43%) có cổ phiếu giao dịch trên sàn. Trong các công ty chưa niêm yết, việc chuyển nhượng cổ phần diễn ra thông qua hợp đồng chuyển nhượng, có thể mất 2 tuần đến 3 tháng để hoàn tất, khác biệt rất lớn so với giao dịch cổ phiếu niêm yết chỉ mất 1,5 ngày. Tuy nhiên, xu hướng tokenization đang được UBCKNN thí điểm từ Q3/2025 với FPT, TCB và MWG có thể thay đổi tình hình, cho phép giao dịch trực tiếp một phần nhỏ của cổ phần (fractional shares) thông qua blockchain, giao dịch 24/7 không bị giới hạn thời gian sàn.
Cổ phiếu và cổ phần khác nhau như thế nào về mặt quyền lợi nhà đầu tư?
Cổ phiếu và cổ phần khác nhau như thế nào về quyền lợi thể hiện qua 5 điểm chính: (1) Thời gian ghi nhận quyền: Sở hữu cổ phiếu có ngay khi giao dịch khớp lệnh, nhưng quyền cổ đông từ cổ phần chỉ được ghi nhận sau T+1,5. Điều này quyết định việc được hưởng cổ tức: nếu VCB chốt quyền ngày 15/4, bạn phải mua trước ngày 13/4 để được hưởng; (2) Quyền biểu quyết: Chỉ những người sở hữu cổ phần tại ngày chốt danh sách (7-14 ngày trước ĐHĐCĐ) mới có quyền biểu quyết. Khảo sát Pocket Option 2025 cho thấy chỉ 32% nhà đầu tư cá nhân thực hiện quyền này, so với 96% nhà đầu tư tổ chức; (3) Quyền ưu tiên mua cổ phiếu phát hành thêm: Dành cho người sở hữu cổ phần tại ngày chốt, thường với giá ưu đãi thấp hơn thị trường 15-30%. 58% nhà đầu tư thực hiện quyền này; (4) Quyền chuyển nhượng: Cổ phiếu niêm yết chuyển nhượng trong 1,5 ngày, cổ phần công ty chưa niêm yết mất 2 tuần đến 3 tháng; (5) Quyền tiếp cận thông tin: Người sở hữu cổ phần có quyền xem xét sổ sách báo cáo tài chính chi tiết, nhưng chỉ 5% nhà đầu tư từng yêu cầu quyền này. Nhà đầu tư hiểu và tận dụng tốt các quyền từ cổ phần đạt hiệu suất cao hơn 5,8%/năm, theo nghiên cứu của Pocket Option trên 1.750 nhà đầu tư.
Làm thế nào để tận dụng sự khác biệt giữa cổ phần và cổ phiếu trong chiến lược đầu tư?
Để tận dụng sự khác biệt giữa cổ phần và cổ phiếu trong chiến lược đầu tư, nhà đầu tư Việt Nam nên áp dụng 5 chiến lược chính: (1) Lập lịch giao dịch theo sự kiện doanh nghiệp: Mua cổ phiếu trước ngày chốt quyền ít nhất 2 ngày làm việc để đảm bảo được ghi nhận sở hữu cổ phần và hưởng quyền. Ví dụ: với cổ tức VCB chốt ngày 15/4/2025, mua trước 13/4 để được nhận 8% cổ tức; (2) Áp dụng chiến lược "Quyền Cổ Đông Tích Cực": Tích lũy ít nhất 1-5% cổ phần công ty tiềm năng, tham gia ĐHĐCĐ, đặt câu hỏi và đề xuất cải thiện. Chiến lược này mang lại hiệu suất vượt trội 4,8-6,5%/năm; (3) Phân bổ danh mục theo mục tiêu: Cổ tức ổn định (VCB, POW: 30-40% danh mục), tăng trưởng (FPT, MWG: 30-40%), cân bằng (VNM, HPG: 20-30%) dựa trên quyền lợi từ cổ phần; (4) Kết hợp giao dịch cổ phiếu ngắn hạn với nắm giữ cổ phần dài hạn: 70% danh mục nắm giữ dài hạn (>1 năm) để tận dụng quyền cổ đông, 30% giao dịch ngắn hạn tận dụng biến động giá; (5) Chuẩn bị cho tokenization: Học về công nghệ blockchain và cách thức giao dịch token cổ phần khi thí điểm bắt đầu Q3/2025 với FPT, TCB và MWG. Dữ liệu từ Pocket Option cho thấy nhà đầu tư áp dụng các chiến lược này đạt hiệu suất trung bình 16,8%/năm, cao hơn 5,8% so với nhóm không áp dụng.
Các xu hướng mới nào sẽ làm thay đổi mối quan hệ giữa cổ phần và cổ phiếu trong tương lai?
Năm xu hướng mới sẽ làm thay đổi căn bản mối quan hệ giữa cổ phần và cổ phiếu tại Việt Nam trong 2-3 năm tới: (1) Tokenization (mã hóa cổ phần) - chuyển đổi cổ phần thành token kỹ thuật số trên blockchain, cho phép giao dịch 24/7 và phân chia nhỏ đến 0,001 cổ phần. UBCKNN sẽ thí điểm từ Q3/2025 với FPT, TCB và MWG, làm mờ ranh giới giữa cổ phần và cổ phiếu; (2) Chu kỳ thanh toán rút ngắn - từ T+1,5 hiện tại xuống T+1 vào Q3/2026, giảm khoảng cách thời gian giữa sở hữu cổ phiếu và cổ phần, tăng hiệu quả sử dụng vốn 8-12%; (3) Phi vật chất hóa cổ phiếu 100% - hiện đã đạt 99,8%, dự kiến hoàn thành 100% vào Q4/2025, giúp giao dịch nhanh hơn 15-20%; (4) ESG và cổ phiếu bền vững - Bộ chỉ số VNSI (VN Sustainability Index) ra mắt Q1/2026 với 50 cổ phiếu đầu tiên, nhấn mạnh giá trị dài hạn của cổ phần hơn là giao dịch cổ phiếu ngắn hạn; (5) Tăng cường quyền cổ đông thiểu số - Luật Chứng khoán sửa đổi dự kiến năm 2026-2027 sẽ bảo vệ tốt hơn quyền từ cổ phần. Mức độ sẵn sàng của thị trường cho các xu hướng này khác nhau: rất cao (95%) cho phi vật chất hóa, trung bình (60%) cho tokenization, và thấp hơn (40%) cho bảo vệ cổ đông thiểu số. Theo chuyên gia Nguyễn Hồng Nam của Pocket Option, những thay đổi này sẽ làm cho giá trị cốt lõi của cổ phần (quyền cổ đông, tiềm năng tăng trưởng doanh nghiệp) trở nên quan trọng hơn trong quyết định đầu tư thay vì chỉ tập trung vào giao dịch cổ phiếu ngắn hạn.